Có 2 kết quả:
浸渍 jìn zì ㄐㄧㄣˋ ㄗˋ • 浸漬 jìn zì ㄐㄧㄣˋ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soak
(2) to macerate
(2) to macerate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soak
(2) to macerate
(2) to macerate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh